Có 4 kết quả:

签定 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ签订 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ簽定 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ簽訂 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to sign (a contract, treaty etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to agree to and sign (a treaty etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sign (a contract, treaty etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to agree to and sign (a treaty etc)

Bình luận 0