Có 4 kết quả:
签定 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ • 签订 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ • 簽定 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ • 簽訂 qiān dìng ㄑㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sign (a contract, treaty etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to agree to and sign (a treaty etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sign (a contract, treaty etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to agree to and sign (a treaty etc)
Bình luận 0